Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9081.

101. ĐẶNG THỊ HOÀI NỮ
    Unit 2: Time and daily routines: Period 11: Lesson 1 (Part 1,2,3)/ Đặng Thị Hoài Nữ: biên soạn; TH SỐ 2 PHƯỚC SƠN.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh;

102. HUỲNH THỊ TỊNH
    Tiếng Anh 9. Unit 1: Local community.: Lesson 1: Getting Started/ Huỳnh Thị Tịnh: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

103. HUỲNH THỊ TỊNH
    Tiếng Anh 9. Unit 3: Healthy living for teens: Lesson 1: Getting Started / Huỳnh Thị Tịnh: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

104. HUỲNH THỊ TỊNH
    Tiếng Anh 9. Unit 2: City life: Lesson 1: Getting Started - How is your city?/ Huỳnh Thị Tịnh: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

105. HUỲNH PHẠM DIỄM QUỲNH
    UNIT 1: MY NEW SCHOOL LESSON/ Huỳnh Phạm Diễm Quỳnh: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

106. TRẦN THỊ MỸ
    UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY : Period 13 - Lesson 1.2: Grammar, pages 15 & 16/ Trần Thị Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

107. ĐẶNG PHÙNG THỊ TÚ ANH
    UNIT ONE/ ĐẶNG PHÙNG THỊ TÚ ANH: biên soạn; THCS Duyên Thái (VSL81).- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

108. PHẠM NGỌC TRAI
    UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY : Period 15 - Lesson 2.1: Vocab & Reading, pages 18 & 19/ Phạm Ngọc Trai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

109. VŨ HUYỀN HƯƠNG
    Giáo án tiếng Anh - Chương trình mới/ Vũ Huyền Hương: biên soạn; THPT B Trần Hưng Đạo.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Giáo án;

110. NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
    Tiếng Anh 7. Unit 1: Hobbies. Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Phượng: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

111. NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
    Tiếng Anh 9. Unit 1: Local community. Lesson 1: Getting Started/ Nguyễn Thị Phượng: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

112. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
    Tiếng Anh 8. Unit 2: Life in the countryside. Lesson 5: Read - Only/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

113. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
    Tiếng Anh 6. Unit 1: My new school. Lesson 1: Getting Strated/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

114. NGUYỄN DUY BÌNH
    unit 3: My foreign friends . Lesson 1 (1-2-3)/ Nguyễn Duy Bình: biên soạn; Tiểu học Mỹ Hải.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

115. HOÀNG THỊ THUỲ NHIÊN
    Unit 3: Colors Lesson 1.: Lesson 1/ Hoàng Thị Thuỳ Nhiên : biên soạn; TH Tân Hội.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

116. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 9 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

117. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 8 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

118. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 7 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

119. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (4,5,6): Trang 17/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

120. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Nguyễn Thị Hà My.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |